Có 2 kết quả:
架設 jià shè ㄐㄧㄚˋ ㄕㄜˋ • 架设 jià shè ㄐㄧㄚˋ ㄕㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to construct
(2) to erect
(2) to erect
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to construct
(2) to erect
(2) to erect
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh